Có 2 kết quả:

践踏 tiễn đạp踐踏 tiễn đạp

1/2

tiễn đạp

giản thể

Từ điển phổ thông

đạp, giày xéo

Bình luận 0

tiễn đạp

phồn thể

Từ điển phổ thông

đạp, giày xéo

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0